TT |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
Tên lớp |
Đăng ký HP |
HP bị cấm thi |
Ghi chú |
01 |
Hoàng Thị |
Dung |
2/2/1997 |
Gia Lai |
CCTH152 |
TIỂU HỌC B K36 |
1 |
1 |
Vắng 06 buổi học |
02 |
Vũ Văn |
Lâm |
8/1/1987 |
Nam Định |
CCTH152 |
TIỂU HỌC B K36 |
1 |
1 |
Vắng 06 buổi học |
03 |
Trần Thị |
Minh |
21/09/1995 |
Hà Tĩnh |
CCTH152 |
TIỂU HỌC B K36 |
1 |
1 |
Vắng 06 buổi học |
04 |
Mai Thị Anh |
Nghi |
7/1/1997 |
Gia Lai |
CCTH152 |
TIỂU HỌC B K36 |
1 |
1 |
Vắng 06 buổi học |
05 |
Nguyễn Hàn |
Quyên |
9/1/1996 |
Gia Lai |
CCTH152 |
TIỂU HỌC B K36 |
1 |
1 |
Vắng 04 buổi học |
06 |
Mai Thị |
Tâm |
26/05/1998 |
Gia Lai |
CCTH152 |
TIỂU HỌC B K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
07 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
6/10/1995 |
Gia Lai |
CCTH152 |
TIỂU HỌC B K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
08 |
Hồ Thị Thanh Thanh |
Huyền |
7/6/1995 |
Gia Lai |
CCTH151 |
TIỂU HỌC A K36 |
1 |
1 |
Vắng 06 buổi học |
09 |
Nay H' |
Sinh |
14/06/1997 |
Gia Lai |
CCTH151 |
TIỂU HỌC A K36 |
1 |
1 |
Vắng 04 buổi học |
10 |
|
Mui |
31/12/1996 |
Gia Lai |
CCMN151 |
CĐ MẦM NON A |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
11 |
Lưu Thị Sa |
Na |
9/14/1997 |
Nghệ An |
CCMN151 |
CĐ MẦM NON A |
1 |
1 |
Vắng 04 buổi học |
12 |
Mai Hồ |
Nhi |
11/5/1997 |
Gia Lai |
CCMN151 |
CĐ MẦM NON A |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
13 |
Vũ Phương |
Thảo |
19/10/1997 |
Gia Lai |
CCMN151 |
CĐ MẦM NON A |
1 |
1 |
Vắng 07 buổi học |
14 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trang |
1/1/1997 |
Gia Lai |
CCMN151 |
CĐ MẦM NON A |
1 |
1 |
Vắng 07 buổi học |
15 |
Lưu Thị |
Hà |
30/09/1996 |
Thanh Hóa |
CCMN152 |
CĐ MẦM NON B |
1 |
1 |
Vắng 07 buổi học |
16 |
Nguyễn Thị Châu |
Nhung |
21/03/1997 |
Gia Lai |
CCMN152 |
CĐ MẦM NON B |
1 |
1 |
Vắng 07 buổi học |
17 |
Lục Thị Ngọc |
Trúc |
10/6/1997 |
Gia Lai |
CCMN152 |
CĐ MẦM NON B |
1 |
1 |
Vắng 07 buổi học |
18 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
28/05/1996 |
Gia Lai |
CCTO15 |
SƯ PHẠM TOÁN K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
19 |
Phạm Thị Ngọc |
Hoa |
11/11/1994 |
Gia Lai |
CCTO15 |
SƯ PHẠM TOÁN K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
20 |
Nguyễn Thị |
An |
10/8/1997 |
Gia Lai |
CCSH15 |
SƯ PHẠM SINH HỌC K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
21 |
Trần Việt |
Dương |
1/1/1997 |
Bình Định |
CCSH15 |
SƯ PHẠM SINH HỌC K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
22 |
Ngô Thị Hoài |
Thu |
11/3/1997 |
Gia Lai |
CCSH15 |
SƯ PHẠM SINH HỌC K36 |
1 |
1 |
Vắng 03 buổi học |
23 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
1/10/1997 |
Gia Lai |
CCSH15 |
SƯ PHẠM SINH HỌC K36 |
1 |
1 |
Vắng 03 buổi học |
24 |
Nay H' |
Brui |
10/10/1995 |
Gia Lai |
CCSH15 |
SƯ PHẠM SINH HỌC K36 |
1 |
1 |
Vắng 03 buổi học |
25 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
20/02/1996 |
Gia Lai |
CCVL15 |
SƯ PHẠM VẬT LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 06 buổi học |
26 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
15/07/1997 |
Gia Lai |
CCVL15 |
SƯ PHẠM VẬT LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 07 buổi học |
27 |
Nguyễn Đình Công |
Hiếu |
30/09/1996 |
Gia Lai |
CCVL15 |
SƯ PHẠM VẬT LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 04 buổi học |
28 |
Nguyễn Thị Bích |
Huyền |
1/11/1997 |
Gia Lai |
CCVL15 |
SƯ PHẠM VẬT LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
29 |
Nay H' |
Mer |
20/09/1994 |
Gia Lai |
CCVL15 |
SƯ PHẠM VẬT LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 06 buổi học |
30 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nhung |
7/4/1997 |
Gia Lai |
CCVL15 |
SƯ PHẠM VẬT LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 03 buổi học |
31 |
Bùi Thị |
Phượng |
15/04/1997 |
Gia Lai |
CCVL15 |
SƯ PHẠM VẬT LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 04 buổi học |
32 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
1/10/1995 |
Đăk Lăk |
CCVL15 |
SƯ PHẠM VẬT LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 03 buổi học |
33 |
Đỗ Anh |
Sơn |
19/05/1997 |
Gia Lai |
CCVL15 |
SƯ PHẠM VẬT LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
34 |
Nguyễn Thành |
Tâm |
23/01/1997 |
Gia Lai |
CCVL15 |
SƯ PHẠM VẬT LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 03 buổi học |
35 |
Nguyễn Thị |
Trâm |
15/12/1997 |
Gia Lai |
CCVL15 |
SƯ PHẠM VẬT LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
36 |
Siu H' |
Mruên |
16/06/1997 |
Gia Lai |
CCHH15 |
SƯ PHẠM HOÁ HỌC K36 |
1 |
1 |
Vắng 04 buổi học |
37 |
Bùi Thị Diễm |
My |
6/1/1997 |
Gia Lai |
CCHH15 |
SƯ PHẠM HOÁ HỌC K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
38 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
11/1/1997 |
Gia Lai |
CCHH15 |
SƯ PHẠM HOÁ HỌC K36 |
1 |
1 |
Vắng 07 buổi học |
39 |
Ngô Văn |
Bộ |
3/6/1991 |
Hà Tĩnh |
CCNV15 |
SƯ PHẠM NGỮ VĂN K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
40 |
Hồ Thành |
Đạt |
17/08/1997 |
Gia Lai |
CCNV15 |
SƯ PHẠM NGỮ VĂN K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
41 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
27/11/1997 |
Gia Lai |
CCNV15 |
SƯ PHẠM NGỮ VĂN K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
42 |
Ngô Thị Minh |
Thư |
18/08/1996 |
Gia Lai |
CCNV15 |
SƯ PHẠM NGỮ VĂN K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
43 |
Phạm Xuân |
Xim |
18/11/1996 |
Gia Lai |
CCNV15 |
SƯ PHẠM NGỮ VĂN K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
44 |
Huỳnh Thị Phi |
Yến |
15/03/1997 |
Gia Lai |
CCNV15 |
SƯ PHẠM NGỮ VĂN K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
45 |
R Châm |
Bi |
00/00/1997 |
Gia Lai |
CCLS15 |
SƯ PHẠM LỊCH SỬ K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
46 |
Nguyễn Việt |
Dũng |
31/03/1997 |
Gia Lai |
CCLS15 |
SƯ PHẠM LỊCH SỬ K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
47 |
Trần Quang |
Hưng |
16/02/1997 |
Gia Lai |
CCLS15 |
SƯ PHẠM LỊCH SỬ K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
48 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
12/10/1996 |
Bình Định |
CCLS15 |
SƯ PHẠM LỊCH SỬ K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
49 |
Lưu Thị |
Lệ |
15/10/1997 |
Gia Lai |
CCLS15 |
SƯ PHẠM LỊCH SỬ K36 |
1 |
1 |
Vắng 04 buổi học |
50 |
Ngô Thị Thùy |
Linh |
13/10/1997 |
Hà Nam |
CCLS15 |
SƯ PHẠM LỊCH SỬ K36 |
1 |
1 |
Vắng 03 buổi học |
51 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
11/12/1995 |
Gia Lai |
CCLS15 |
SƯ PHẠM LỊCH SỬ K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
52 |
Trần Đăng |
Đức |
11/3/1997 |
Gia Lai |
CCDL15 |
SƯ PHẠM ĐỊA LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 04 buổi học |
53 |
Kpă |
Thương |
5/11/1996 |
Gia Lai |
CCDL15 |
SƯ PHẠM ĐỊA LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 06 buổi học |
54 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
6/10/1996 |
Gia Lai |
CCDL15 |
SƯ PHẠM ĐỊA LÝ K36 |
1 |
1 |
Vắng 06 buổi học |
55 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
4/6/1997 |
Gia Lai |
CCSA15 |
SƯ PHẠM TIẾNG ANH K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
56 |
Đỗ Thị Hồng |
Nhung |
19/09/1997 |
Gia Lai |
CCSA15 |
SƯ PHẠM TIẾNG ANH K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
57 |
Lê Nguyễn Mỹ |
Quyên |
19/10/1997 |
Gia Lai |
CCSA15 |
SƯ PHẠM TIẾNG ANH K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
58 |
Đỗ Thị Như |
Quỳnh |
27/06/1997 |
Quảng Ngải |
CCSA15 |
SƯ PHẠM TIẾNG ANH K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
59 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
5/7/1997 |
Gia Lai |
CCSA15 |
SƯ PHẠM TIẾNG ANH K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
60 |
Vũ Thị |
Liễu |
4/1/1997 |
Gia Lai |
CCTA15 |
CAO ĐẲNG TIẾNG ANH K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
61 |
Phan Thị Thanh |
Nhàn |
14/09/197 |
Bình Định |
CCTA15 |
CAO ĐẲNG TIẾNG ANH K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
62 |
A |
Sum |
1/7/1996 |
KonTum |
CCTA15 |
CAO ĐẲNG TIẾNG ANH K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
63 |
Ksor Thing |
Thoang |
7/6/1997 |
Gia Lai |
CCTA15 |
CAO ĐẲNG TIẾNG ANH K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
64 |
Huỳnh Thị Minh |
Trâm |
9/5/1997 |
Gia Lai |
CCTA15 |
CAO ĐẲNG TIẾNG ANH K36 |
1 |
1 |
Vắng 08 buổi học |
65 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
21/05/1996 |
Gia Lai |
CCCT15 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN K36 |
1 |
1 |
Vắng 07 buổi học |
66 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nhàn |
2/9/1997 |
Gia Lai |
CCQT15 |
QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG K36 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
67 |
Lê Duy |
Cường |
29/01/1997 |
Gia Lai |
CCQT15 |
QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG K36 |
1 |
1 |
Vắng 07 buổi học |
68 |
Đỗ Hồng |
Nga |
5/28/1995 |
|
CCMN132 |
Sinh viên học lại K35 |
1 |
1 |
Vắng 03 buổi học |
69 |
Thủy Ngọc |
Diễm |
4/20/1995 |
|
CCMN132 |
Sinh viên học lại K35 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
70 |
Nguyễn Thị út |
Hằng |
3/18/1995 |
|
CCMN142 |
Sinh viên học lại K35 |
1 |
1 |
Vắng 04 buổi học |
71 |
Nguyễn Văn |
Tài |
11/8/1996 |
|
CCDL14 |
Sinh viên học lại K35 |
1 |
1 |
Vắng 03 buổi học |
72 |
Nguyễn Thị Phương |
Huế |
8/4/1995 |
|
CCAN13 |
Sinh viên học lại K35 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
73 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Lệ |
4/24/1995 |
|
CCAN13 |
Sinh viên học lại K35 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
74 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
1/20/1993 |
|
CCAN13 |
Sinh viên học lại K35 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
75 |
Nguyễn Duy |
Hùng |
8/8/1995 |
|
CCTC14 |
Sinh viên học lại K35 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
76 |
Nguyễn Phúc |
Thiện |
2/21/1996 |
|
CCTC14 |
Sinh viên học lại K35 |
1 |
1 |
Vắng 03 buổi học |
77 |
Rmah |
Kruk |
2/2/1991 |
|
CCTC14 |
Sinh viên học lại K35 |
1 |
1 |
Vắng 04 buổi học |
78 |
Huỳnh Xuân |
Trung |
9/10/1994 |
|
CCTC14 |
Sinh viên học lại K35 |
1 |
1 |
Vắng 03 buổi học |
79 |
Lê Thanh |
Nhựt |
4/16/1995 |
|
CCTO14 |
Sinh viên học lại K35 |
1 |
1 |
Vắng 05 buổi học |
Ghi chú: Những sinh viên vắng từ 03 buổi (13 tiết) trong cùng một Học phần trở lên thì bị cấm thi học phần đó (tổng số tiết của HP1 là 45 tiết) theo đúng Thông tư số 18/2015/TTLT-BGD ĐT-BLĐTBXH ngày 08/09/2015 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ LĐTBXH quy định tổ chức dạy, học và đánh giá kết quả học tập môn GDQP-AN trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, cơ sở giáo dục đại học.
- Mọi thắc mắc, khiếu kiện của sinh viên phải làm bằng văn bản có xác nhận của Phòng Đào tạo Trường CĐSP Gia Lai; sau đó trực tiếp khiếu nại với Ban Tham mưu Đào tạo/ Trường Quân sự tỉnh (Địa chỉ 534 Phạm Văn Đồng- Pleiku) để xem xét giải quyết vào các ngày Thứ Tư, Năm, Sáu (ngày 23,24,25/12/2015), thời gian làm việc: buổi sáng từ 07 giờ đến 11 giờ; buổi chiều: từ 13 giờ 30 đến 16 giờ30.
Nơi nhận: HIỆU TRƯỞNG
- Ban Giám hiệu (3);
- Trường CĐSP Gia Lai;
- Lưu VT, TM-ĐT; T06.