TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm sàn nhận hồ sơ ĐKXT |
01 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
9.0 |
02 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
9.0 |
03 |
51140206 |
Giáo dục Thể chất |
9.0 |
04 |
51140209 |
Sư phạm Toán học |
9.0 |
05 |
51140211 |
Sư phạm Vật lý |
9.0 |
06 |
51140212 |
Sư phạm Hóa học |
9.0 |
07 |
51140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
9.0 |
08 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử |
9.0 |
09 |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
9.0 |
10 |
51140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
9.0 |
11 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
9.0 |
Nơi nhận: |
HIỆU TRƯỞNG |
- Đăng Website Trường; - Lưu: VT, Hồ sơ TS 2017. |
(đã ký)
TS. Trịnh Đào Chiến |